Lễ hội Halloween là một trong những sự kiện nổi bật nhất trên thế giới, được lan truyền khắp các nền văn hóa khác nhau. Tuy nhiên, lễ hội này vẫn bắt nguồn từ các nước phương Tây, nơi ngôn ngữ chính vẫn là tiếng Anh. Vì vậy, để hiểu rõ và nắm bắt ý nghĩa của lễ hội này, chúng ta cùng tìm hiểu từ vựng tiếng anh theo chủ đề Halloween nhé!
1.Nguồn gốc của lễ hội Halloween
Halloween là một ngày lễ ăn mừng ở nhiều nơi trên thế giới, có nguồn gốc sâu xa và liên quan tới ma quỷ, người đã khuất và các thánh thần. Vào ngày này tất cả mọi người đều hóa trang thành các nhân vật truyền thuyết và trang trí nhà cửa theo chủ đề kinh dị.
Halloween là một ngày lễ được tổ chức hàng năm vào ngày 31 tháng 10 và Halloween năm 2023 sẽ diễn ra vào Thứ Ba, ngày 31 tháng 10. Truyền thống bắt nguồn từ lễ hội Samhain cổ xưa của người Celtic, khi mọi người đốt lửa và mặc trang phục để xua đuổi ma. Vào thế kỷ thứ tám, Giáo hoàng Grêgôriô III đã chỉ định ngày 1 tháng 11 là thời gian để tôn vinh tất cả các thánh.
Ngay sau đó, Ngày Các Thánh đã kết hợp một số truyền thống của Samhain. Buổi tối trước đó được gọi là All Hallows Eve, và sau đó là Halloween.
Theo thời gian, Halloween đã phát triển thành một ngày của các hoạt động như cho kẹo hoặc bị ghẹo, chạm khắc đèn bí ngô, tụ họp lễ hội, mặc trang phục và ăn uống.
Xem thêm: [2024] Địa điểm chơi Halloween ở Hà Nội thú vị và náo nhiệt nhất
2. Từ vựng tiếng anh theo chủ để Halloween
A ghost town: Bị bỏ hoang, không còn người ở.
Ex: This city has been a ghost town for over a decade (Thành phố này đã bị bỏ hoang hơn 1 thập kỷ rồi).
Frozen with fear: Chết đứng, sợ đến mức không cử động được, bất động.
Ex: She was frozen with fear as the hairy beast leaned towards her (Cô đông cứng vì sợ hãi khi con quái vật lông lá hướng về phía cô).
Dress up: Hóa trang, ăn diện.
Ex: We all dressed up thoroughly for the costume party (Tất cả chúng tôi đều ăn mặc kỹ lưỡng cho bữa tiệc hóa trang).
Freak out: Quá phấn khích hoặc quá tức giận, hoảng loạn.
Ex: Alex freaked out when he saw what his gift was (Alex đã sửng sốt khi nhìn thấy món quà của mình).
Huddle up: Co rúm lại vì lạnh hoặc sợ.
Ex: The puppy huddled up in fear of the noisy crowd (Chú cún co ro lại vì sợ đám đông ồn ào).
Look daggers at: Nhìn ai ghét cay ghét đắng, lườm nguýt ai.
Ex: I saw she was looking daggers at me, so I quickly ran home (Tôi thấy cô ấy đang nhìn tôi như dao găm, vì vậy tôi nhanh chóng chạy về nhà).
Mad as a hatter: Hoàn toàn điên rồ.
Ex: That guy is as mad as a hatter, better steer clear from him (Anh chàng đó hoàn toàn điên rồ đấy, tốt hơn hết hãy tránh xa anh ta).
Put/stick the knife in: Khó chịu về ai đó, hoặc cố gắng làm hại ai đó.
Ex: She stuck the knife in when she publicly humiliated me in front of my family (Cô ta đã cố ý muốn hại tôi khi cô ta công khai làm nhục tôi trước mặt cả gia đình).
Scare off/away: Làm ai sợ hãi bỏ chạy.
Ex: I tried to scare off the cats by making loud noises (Tôi cố dọa lũ mèo bỏ chạy bằng cách tạo ra nhiều âm thanh lớn).
Scare the pants off someone: Làm ai đó sợ tụt quần, mất hồn.
Ex: I was home alone and my friends scared the pants off me when they sneaked in through the garage (Tôi đang ở nhà một mình và bạn bè tôi đã làm tôi sợ mất hồn khi họ lẻn vào qua ga-ra).
Scared stiff: Sợ chết đứng.
Ex: I was scared stiff when I realized that house has been haunted for years (Tôi đã sợ chết đứng khi nhận ra căn nhà đó đã bị ám trong nhiều năm).
Skeleton in the cupboard: một sự thật đáng xấu hổ hoặc đáng xấu hổ mà ai đó muốn giữ bí mật.
Ex: Most people have at least one skeleton in the cupboard, mine was when I got caught stealing tools from the chemistry classroom (Đa số mọi người đều có ít nhất 1 nỗi xấu hổ muốn giấu kín, của tôi là khi tôi bị bắt quả tang đang ăn trộm dụng cụ từ phòng học Hóa học).
Spirited away: Lấy, lén lút hoặc mang ai đó hoặc thứ gì đó đi một cách bí ẩn, bí mật hoặc lén lút.
Ex: Her body was spirited away to a storage out of town (Thi thể cô ấy đã được lén đưa đến một nhà kho ở ngoại ô).
Stab in the back: Phản bội, đâm lén, đâm sau lưng ai đó.
Ex: We realized we were stabbed in the back when they told us who gave them our names (Chúng tôi nhận ra mình đã bị đâm lén khi họ nói cho chúng tôi ai đã khai ra tên chúng tôi).
Weird out: Làm ai đó thấy kỳ quặc, khó chịu.
Ex: Please stop doing that, you’re weirding me out (Làm ơn hãy dừng lại, bạn đang làm tôi khó chịu đấy).
Witch-hunt: một chiến dịch chống lại một người hoặc một nhóm có quan điểm không chính thống hoặc không phổ biến.
Ex: He was a victim of a witch-hunt against the LGBT community (Anh ta là nạn nhân của một chiến dịch chống lại cộng đồng LGBT).
Witching hour: Thời điểm buổi tối khi phù thủy, ma mị và những năng lực siêu nhiên xuất hiện.
Ex: My brother is always terrified when the witching hour comes (Em trai tôi luôn hoảng sợ khi đến khung giờ ma mị đó).
Xem thêm: Halloween có những nhân vật nào hay được cosplay nhất 2024
3. Dịch vụ ưu đãi mùa Halloween 2024
- Chuyển nhà trọn gói Hà Nội
- Chuyển văn phòng trọn gói Hà Nội
- Chuyển kho xưởng trọn gói Hà Nội
- Dịch vụ bốc vác Hà Nội
Trong bài viết vừa rồi, Kiến vàng Hà Nội đã tổng hợp những từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Halloween. Mong rằng người đọc đã nắm rõ hơn về nguồn gốc, các hoạt động và thú vui của ngày lễ nổi tiếng này.