Từ vựng Halloween tiếng Nhật là chủ đề mà Kiến vàng Hà Nội muốn giới thiệu tới các bạn trong những ngày không khí lễ hội đang ngập tràn khắp phố phường này.
1. Halloween là gì?
Halloween là lễ hội truyền thống đặc trưng ở phương Tây, có tên đầy đủ All Hallows’ Evening hay còn gọi là “lễ hội ma quỷ”. Lễ thường được tổ chức hàng năm vào ngày 31/10, trước buổi lễ Các Thánh trong Kitô Giáo.
Halloween được diễn ra để đánh dấu sự kết thúc của một vụ mùa thu hoạch và bắt đầu mùa đông lạnh giá. Ngày nay, lễ hội Halloween đã phổ biến rộng rãi trên khắp thế giới với quy mô lớn nhỏ tùy theo mỗi quốc gia.
Trong ngày Halloween, mọi người thường hóa trang thành những nhân vật ma quái, xuất hiện cùng nhau dưới ánh trăng, tham dự các bữa tiệc được trang trí rùng rợn.
2.Nguồn gốc của Halloween
Halloween bắt nguồn từ dân tộc Celt sống cách đây hơn 2000 năm trên các vùng đất bây giờ là Anh quốc, Ireland và miền Bắc nước Pháp.
Người Celt tin rằng, vào đêm trước năm mới, ranh giới giữa thế giới của người sống và người chết sẽ trở nên mờ nhạt, các linh hồn người chết có thể quay trở lại trần gian nên họ thường đốt lửa cháy sáng và mặc những trang phục để xua đuổi tà ma hay đón người thân “về nhà” trong đêm lễ hội này.
3.Ý nghĩa ngày Halloween
Tưởng nhớ người đã khuất
Halloween được tổ chức đầu tiên vào đêm trước ngày Lễ Các Thánh (1 – 11) và kết thúc là ngày Lễ Linh Hồn (2 – 11). Đây là 3 ngày liên tiếp nhau được tổ chức với một ý nghĩa là nhằm tôn vinh các vị thánh đã hoặc chưa được lên Thiên Đàng.
Bên cạnh đó, ngày này còn mang ý nghĩa tưởng nhớ những người thân đã mất. Trong ngày lễ Halloween, các linh hồn người đã chết sẽ được phép về thăm gia đình. Công giáo La Mã cho rằng, những lời cầu nguyện trên trần thế sẽ giúp những linh hồn tẩy rửa được tội lỗi và sớm được về với chúa.
Xem thêm: [2024] Địa điểm chơi Halloween ở Hà Nội thú vị và náo nhiệt nhất
4. Các từ vựng Halloween tiếng Nhật:
harowiin ハロウィン — Halloween
juu-gatsu 十月 — Tháng 10
majo 魔女 — la sát
kumo クモ — con nhện
houki ほうき — cái chổi
ohaka お墓 — mồ, mả
obake おばけ — ma, quỷ
kyuuketsuki 吸血鬼 — ma cà rồng
kuroneko 黒猫 — con mèo đen
akuma 悪魔 — Quỷ xa tăng
zonbi ゾンビ — xác sống
miira ミイラ — xác ướp
gaikotsu 骸骨 — bộ xương
koumori こうもり — con dơi
ookami otoko 狼男 — ma sói
furankenshutain フランケンシュタイン — Frankenstein
kabocha かぼちゃ — quả bí ngô
obake yashiki お化け屋敷 — ngôi nhà ma
kosuchuumu コスチューム — trang phục
rousoku ろうそく — nến
okashi お菓子 — kẹo
kowai 怖い — rùng rợn, hùng hãi
2. Cụm từ cho ngày Halloween
Kabocha o horu. かぼちゃを彫る。 — Tôi khoét hình 1 quả bí ngô.
Rousoku o tomosu. ろうそくをともす。 — Tôi thắp nến.
Kodomo ni okashi o ageru. 子供にお菓子をあげる。 — Tôi cho bọn trẻ kẹo.
Majo no kasou o suru. 魔女の仮装をする。 — Tôi mặc trang phục như 1 con la sát.
Horaa eiga o miru. ホラー映画を見る。 — Tôi xem phim ma.
Akumu ni unasareru. 悪夢にうなされる。 — Tôi bị ác mộng.
Xem thêm: Từ vựng tiếng anh theo chủ đề Halloween 2024
3. Dịch vụ ưu đãi mùa Halloween 2024
- Chuyển nhà trọn gói Hà Nội
- Chuyển văn phòng trọn gói Hà Nội
- Chuyển kho xưởng trọn gói Hà Nội
- Dịch vụ bốc vác Hà Nội
Trong bài viết vừa rồi, Kiến vàng Hà Nội đã tổng hợp những từ vựng Halloween Tiếng Nhật. Mong rằng người đọc đã nắm rõ hơn về nguồn gốc, các hoạt động và thú vui của ngày lễ nổi tiếng này.
từ vựng Halloween Tiếng Nhật từ vựng Halloween Tiếng Nhật từ vựng Halloween Tiếng Nhật từ vựng Halloween Tiếng Nhật từ vựng Halloween Tiếng Nhậttừ vựng Halloween Tiếng Nhật từ vựng Halloween Tiếng Nhật từ vựng Halloween Tiếng Nhật từ vựng Halloween Tiếng Nhật từ vựng Halloween Tiếng Nhật từ vựng Halloween Tiếng Nhật từ vựng Halloween Tiếng Nhật từ vựng Halloween Tiếng Nhật từ vựng Halloween Tiếng Nhật từ vựng Halloween Tiếng Nhật từ vựng Halloween Tiếng Nhật từ vựng Halloween Tiếng Nhậttừ vựng Halloween Tiếng Nhật từ vựng Halloween Tiếng Nhật từ vựng Halloween Tiếng Nhật